- Bảng tính tuổi Tam tai, Hoàng ốc, Kim lâu trong một năm

- Nhập năm Dương lịch bạn muốn tính.

(DL)

Sao xanh Kim lâu là không phạm vào yếu tố trong cột

Sao đen Kim lâu là phạm vào yếu tố trong cột

Tuổi nào không phạm vào cả 3 yếu tố thì dòng đó được bôi màu xanh và có 3 sao màu xanh

Bạn có thể bấm vào Tuổi màu đỏ để xem chi tiết Tuổi xây nhà

Bảng tính Tam tai, Hoàng ốc, Kim lâu năm 2023
Năm sinh Tuổi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1953 71 Quý Tỵ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1954 70 Giáp Ngọ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1955 69 Ất Mùi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1956 68 Bính Thân Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1957 67 Đinh Dậu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1958 66 Mậu Tuất Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1959 65 Kỷ Hợi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1960 64 Canh Tý Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1961 63 Tân Sửu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1962 62 Nhâm Dần Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1963 61 Quý Mão Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1964 60 Giáp Thìn Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1965 59 Ất Tỵ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1966 58 Bính Ngọ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1967 57 Đinh Mùi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1968 56 Mậu Thân Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1969 55 Kỷ Dậu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1970 54 Canh Tuất Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1971 53 Tân Hợi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1972 52 Nhâm Tý Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1973 51 Quý Sửu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1974 50 Giáp Dần Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1975 49 Ất Mão Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1976 48 Bính Thìn Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1977 47 Đinh Tỵ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1978 46 Mậu Ngọ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1979 45 Kỷ Mùi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1980 44 Canh Thân Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1981 43 Tân Dậu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1982 42 Nhâm Tuất Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1983 41 Quý Hợi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1984 40 Giáp Tý Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1985 39 Ất Sửu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1986 38 Bính Dần Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1987 37 Đinh Mão Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1988 36 Mậu Thìn Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1989 35 Kỷ Tỵ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1990 34 Canh Ngọ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1991 33 Tân Mùi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1992 32 Nhâm Thân Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1993 31 Quý Dậu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1994 30 Giáp Tuất Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1995 29 Ất Hợi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1996 28 Bính Tý Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1997 27 Đinh Sửu Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1998 26 Mậu Dần Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
1999 25 Kỷ Mão Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
2000 24 Canh Thìn Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
2001 23 Tân Tỵ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
2002 22 Nhâm Ngọ Tam tai Hoàng ốc Kim lâu
2003 21 Quý Mùi Tam tai Hoàng ốc Kim lâu

Bình luận (Facebook)